Characters remaining: 500/500
Translation

rủi ro

Academic
Friendly

Từ "rủi ro" trong tiếng Việt có nghĩanhững tình huống không mong muốn hoặc bất lợi có thể xảy ra, gây ra thiệt hại hoặc tổn thất. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, bảo hiểm, tài chính cuộc sống hàng ngày.

Giải thích chi tiết:
  • Rủi: có nghĩa là gặp phải điều không may, không thuận lợi, như tai nạn hay sự cố.
  • Ro: ở đây không có nghĩa riêng, nhưng giúp tạo thành từ "rủi ro".
dụ sử dụng từ "rủi ro":
  1. Rủi ro trong kinh doanh: "Khi đầu vào thị trường chứng khoán, bạn phải chấp nhận rủi ro có thể mất tiền."
  2. Rủi ro trong cuộc sống: "Đi du lịch một mình có thể nhiều rủi ro, đặc biệt nếu bạn không quen thuộc với địa điểm đó."
  3. Rủi ro sức khỏe: "Hút thuốc lá có thể gây ra nhiều rủi ro cho sức khỏe, như ung thư phổi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Quản lý rủi ro: quá trình xác định, đánh giá ưu tiên các rủi ro để giảm thiểu tác động của chúng. dụ: "Công ty đã áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro để bảo vệ tài sản của mình."
  • Rủi ro tiềm ẩn: Những rủi ro chưa xảy ra nhưng khả năng xảy ra trong tương lai. dụ: "Chúng ta cần phân tích các rủi ro tiềm ẩn trước khi quyết định đầu ."
Phân biệt các biến thể:
  • Rủi ro (từ gốc): chỉ những tình huống không chắc chắn có thể dẫn đến thiệt hại.
  • Rủi ro cao: chỉ những tình huống khả năng tổn thất lớn. dụ: "Đầu vào các công ty khởi nghiệp thường rủi ro cao."
  • Rủi ro thấp: những tình huống ít có khả năng gây thiệt hại. dụ: "Gửi tiền vào ngân hàng một lựa chọn rủi ro thấp."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nguy cơ: có nghĩa gần giống với "rủi ro", tuy nhiên "nguy cơ" thường chỉ về khả năng xảy ra một sự việc bất lợi. dụ: "Nguy cơ cháy nổ trong khu vực này rất cao."
  • Thiệt hại: kết quả của rủi ro, tức là sự mất mát hay tổn thất xảy ra. dụ: "Cơn bão đã gây ra thiệt hại lớn cho nhiều nhà cửa."
Liên quan:
  • Bảo hiểm: sản phẩm giúp giảm thiểu rủi ro tài chính khi sự cố xảy ra. dụ: "Mua bảo hiểm xe hơi giúp bạn giảm thiểu rủi ro khi tham gia giao thông."
  • Đánh giá rủi ro: quá trình xem xét các yếu tố có thể gây ra rủi ro.
  1. Nh. Rủi: Rủi ro gặp tai nạn.

Comments and discussion on the word "rủi ro"